| [câu lạc bộ] |
| | club-house; club |
| | Sinh hoạt câu lạc bộ |
| Club activities |
| | Câu lạc bộ ngoài trời |
| Field-club |
| | Chơi bóng bàn ở câu lạc bộ |
| To play ping-pong at a club |
| | Câu lạc bộ này nam nữ gì vào cũng được |
| The club is open to both sexes |
| | Xin gia nhập câu lạc bộ |
| To apply for membership to the club |
| | Phải có người giới thiệu thì mới gia nhập câu lạc bộ này được |
| One can only join the club through personal recommendation |
| | xem căng tin |