|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cân nặng
| [cân nặng] | | | to weigh | | | Bình thường anh cân nặng bao nhiêu? | | How much do you weigh normally?; What's your normal weight? | | | Tôi cân nặng 56 kilô | | My weight is 50 kg; I'm 50 kilos in weight; I weigh 56 kilos |
Weigh Anh ấy cân nặng 56 kilô He weighs 56 kilos
|
|
|
|