Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cân nặng


[cân nặng]
to weigh
Bình thường anh cân nặng bao nhiêu?
How much do you weigh normally?; What's your normal weight?
Tôi cân nặng 56 kilô
My weight is 50 kg; I'm 50 kilos in weight; I weigh 56 kilos



Weigh
Anh ấy cân nặng 56 kilô He weighs 56 kilos


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.