Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáu



noun
Dirt
cáu bám ở cổ a neck covered with dirt
adj
Dirty
chiếc ấm cáu đen những cặn chè a pot dirty with tea dregs
verb
To be cross, to be furious
nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa stop teasing him, he is already furious
phát cáu to burst into anger, to fly into a passion

[cáu]
angry, get, mad
danh từ
Dirt
cáu bám ở cổ
a neck covered with dirt
tính từ
Dirty, grimy
chiếc ấm cáu đen những cặn chè
a pot dirty with tea dregs
động từ
To be cross, to be furious
nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa
stop teasing him, he is already furious
phát cáu
to burst into anger, to fly into a passion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.