Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáo từ



verb
To take leave

[cáo từ]
to say good-bye to somebody; to bid farewell to somebody; to take leave of somebody; to leave



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.