|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh quạt
| [cánh quạt] | | | Propeller | | | cánh quạt của tua bin | | turbine propellers | | | máy bay cánh quạt | | a propeller-driven plane |
Propeller cánh quạt của tua bin turbine propellers máy bay cánh quạt a propeller-driven plane
|
|
|
|