|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh gà
| [cánh gà] | | | Side flap (che mưa ở hai bên xe) | | | cánh gà xe xích lô | | pedicab side flaps | | | Tormentor, return (ở sân khấu) | | | chicken wing | | | wing, sidescenes, slips |
Side flap (che mưa ở hai bên xe) cánh gà xe xích lô pedicab side flaps Tormentor, return (ở sân khấu)
|
|
|
|