Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cán bộ



noun
Cadre

[cán bộ]
executive; cadre; officer; official; (nói chung) staff; personnel
Người cán bộ cách mạng hết lòng phục vụ nhân dân
The revolutionary cadre serves the people with utter dedication
Đào tạo cán bộ
To train cadres
Cán bộ nhà nước
State cadre; government official
Phòng cán bộ
Personnel department
Tăng cường đoàn kết giữa cán bộ và chiến sĩ
To increase solidarity between officers and men



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.