Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cám ơn


[cám ơn]
to thank; to express one's gratitude; to be thankful/grateful
Tôi viết thư cám ơn họ
I wrote them a letter of thanks; I wrote to thank them
Thư cám ơn ai về lòng hiếu khách
A bread-and-butter letter
thank you
Cám ơn anh rất nhiều!
Thank you very much!; Thanks a lot!
Cám ơn quý vị đã đến dự sinh nhật tôi
Thank you for attending my birthday
Anh dùng thêm đi! - Thôi, tôi dùng đủ rồi, cám ơn
Any more? - No, I'm all right, thanks
Cám ơn Chúa! (Nhờ có Chúa phù hộ!)
Thank the Lord!; Thank God!



như cảm ơn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.