Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách nhật


[cách nhật]
every other day



Every other day
sốt cách nhật tertian fever

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.