|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách mạng hoá
verb To revolutionize cách mạng hoá tư tưởng to revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking
| [cách mạng hoá] | | | to revolutionize | | | Cách mạng hoá tư tưởng | | To revolutionize ideology; to revolutionize one's thinking | | | Cuộc chiến đấu quyết liệt thúc đẩy quá trình cách mạng hoá quần chúng | | The fierce fighting speeded up the revolutionization of the masses |
|
|
|
|