|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách bức
verb To cut off, to separate, to isolate vì ở cách bức nhau nên ít khi lui tới their houses being cut off from one another, they see little of each other
| [cách bức] | | động từ | | | To cut off, to separate, to isolate | | | vì ở cách bức nhau nên ít khi lui tới | | their houses being cut off from one another, they see little of each other | | tính từ | | | indirect, distant |
|
|
|
|