Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá đối


[cá đối]
danh từ
Mullet, grey mullet
cá đôi bằng đầu
six to the one and half a dozen to the other



Mullet
cá đôi bằng đầu six to the one and half a dozen to the other


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.