|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buông trôi
| [buông trôi] | | | to let drift, let things drift, let go, let drift, laissez faire | | | lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc | | if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail |
To let drift lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail
|
|
|
|