|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buôn lậu
| [buôn lậu] | | | to smuggle; to traffic | | | Kẻ buôn lậu | | Smuggler; contrabandist | | | Sự buôn lậu | | Smuggling; contraband; traffic | | | Sự buôn lậu vũ khí / ma tuý | | Traffic in arms/drugs | | | Kẻ buôn lậu vũ khí | | Arms trafficker; gunrunner | | | Kẻ buôn lậu ma tuý | | Drug smuggler/trafficker/dealer |
Smuggle Kẻ buôn lậu A smuggle
|
|
|
|