| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  bong   
 
   | [bong] |  |   |   | snow-white, shining |  |   |   | quần áo trong bệnh viện trắng bong  |  |   | the hospital linen is snow-white |  |   |   | sạch bong |  |   | shining with cleanliness |  |   |   | to desquamate; to peel off; to be loose/unstuck |  |   |   | giấy dán tường bị bong |  |   | the wallpaper is peeling off  |  |   |   | sơn bong mất một lớp |  |   | a coat of paint has peeled off |  
 
 
 
    Snow-white, shining    quần áo trong bệnh viện trắng bong   the hospital linen is snow-white    sạch bong   shining with cleanliness
    verb
    (nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off    giấy dán lâu ngày bị bong   the long-stuck paper is peeling off    sơn bong mất một lớp   a coat of paint has peeled off
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |