|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
binh
noun Soldier, army binh hùng tướng mạnh courageous soldiers, strong generals; a strong army toà án binh a military tribunal, a court martial verb như bênh
| [binh] | | danh từ. | | | soldier, private; army/forces | | | binh nhất | | private E 2 | | | binh nhì | | private E 1 | | | phục vụ công, nông, binh | | to serve the workers, peasants and soldiers | | | binh hùng tướng mạnh | | courageous soldiers, strong generals; a strong army | | | toà án binh | | a military tribunal, a court martial | | động từ | | | như bênh |
|
|
|
|