|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bia
noun beer; ale bia đen stout; Porter stele bia kỷ_niệm memorial stele, target bắn bia to shoot at the target
| [bia] | | | beer; ale | | | Thùng / chai / lon / ly (đựng ) bia | | Beer barrel/bottle/can/glass | | | Ông dùng bia hay rượu ạ? | | Would you like to drink beer or wine? | | | stele | | | Dựng bia kỷ niệm | | To set up a memorial stele | | | target | | | Nhắm vào bia | | To aim at a target | | | Lấy ai làm bia | | To make somebody the target of one's attacks | | | xem mộ chí |
|
|
|
|