Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biệt phái



verb
To second
được Bộ văn hoá một năm to be seconded to the Ministry of Culture for a year
adj
Sectarian
chống tư tưởng biệt phái to oppose sectarian spirit
khuynh hướng biệt phái tả khuynh leftist sectarian tendency
chủ nghĩa biệt phái sectarianism

[biệt phái]
to send on secondment/temporary assignment; to attach; to detach; to second
Được biệt phái sang Bộ văn hoá một năm
To be attached/seconded to the Ministry of Culture for a year
Anh phải biệt phái người trong ban anh sang giúp tôi sáng nay
You must second/assign somebody from your department to help me this morning
Ông ấy là bác sĩ Pháp biệt phái sang Việt Nam
He's a French doctor on secondment/temporary assignment to Vietnam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.