![](img/dict/02C013DD.png) | [biểu quyết] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to vote on something |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa một dự luật ra biểu quyết |
| To vote on a bill; to put a bill to the vote |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa một dự luật ra biểu quyết bằng phiếu kín |
| To put a bill to a ballot |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biểu quyết về vấn đề giải trừ vũ khí hạt nhân |
| To vote on nuclear disarmament |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đảng viên dự bị không có quyền biểu quyết |
| Candidate members of the Party have no voting right |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giơ tay biểu quyết |
| To vote by show of hands |