|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biển cả
| [biển cả] | | | the open sea; the high seas | | | Nạn hải tặc ở vùng biển cả | | Piracy on the high seas | | | Oceanic: Do đại dương tạo ra hoặc sống ở đại dương, nhất là ở biển cả chứ không phải vùng nước cạn ven biển | | Oceanic: Produced by or living in an ocean, especially in the open sea rather than in shallow coastal waters. |
High sea
|
|
|
|