|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết thân
| [biết thân] | | | to be conscious of one's inferiority | | | to serve right | | | Nghịch lửa bị bỏng mới biết thân | | It serves him right playing with the fire and getting burnt |
To serve one right nghịch lửa bị bỏng mới biết thân it serves him right playing with the fire and getting burnt To be conscious of one's inferiority
|
|
|
|