Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết chừng


[biết chừng]
xem chưa chừng



Know [in advance] what is to be done
(biết chừng nào (dùng sau tt, thường trong câu cảm xúc)) How very
Hạnh phúc biết chừng nào! How very happy!


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.