|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến sắc
verb To change colour mặt biến sắc face changes colour kẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mình the criminal changed colour aware that he had been recognized
| [biến sắc] | | | to become pale; to turn white; to blanch; to lose colour |
|
|
|
|