|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến loạn
noun Disturbance, turmoil những cuộc biến loạn trong triều disturbances in the court
| [biến loạn] | | danh từ | | | disturbance, turmoil; rebellion, revolt | | | những cuộc biến loạn trong triều | | disturbances in the court |
|
|
|
|