| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  biến chuyển   
 
   | [biến chuyển]  |    | động từ  |  |   |   | change |  |   |   | vạn vật biến chuyển |  |   | everything undergoes a change |  |   |   | tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt |  |   | there is a slow change for the better in the situation |  |   |   | những biến chuyển căn bản  |  |   | fundamental changes |  
 
 
 
    Change    vạn vật biến chuyển   everything undergoes a change    tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt   there is a slow change for the better in the situation    những biến chuyển căn bản   fundamental changes
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |