biến cố
noun
Upheaval, major change biến cố lịch sử historical changes
 | [biến cố] | |  | upheaval; happening; event | |  | Một biến cố lịch sử | | A historical event | |  | Khủng hoảng kinh tế đã gây nên những biến cố rất lớn trong hệ thống tư bản chủ nghĩa | | The economic crisis brought about many tremendous upheavals in the capitalist system |
|
|