![](img/dict/02C013DD.png) | [biến] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thường đi với thành) to change into, to turn into |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | nước biến thành hơi |
| water changes into steam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vải để biến màu |
| the cloth has changed its colour |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | biến căm thù thành sức mạnh |
| to turn hatred into strength |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | biến không thành có, biến khó thành dễ |
| to turn nothing into something, a difficult thing into an easy strength |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | biến sắc mặt |
| face changes colour |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to disaster, to vanish, to vanish without leaving a trace, be changed |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ông tiên đã biến mất |
| the fairy vanished |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | số tiền biến đâu mất |
| the sum of money just vanished into thin air |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | biến! / biến đi! |
| hop it |
![](img/dict/46E762FB.png) | khẩu ngữ (dùng phụ sau động từ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | clean |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chạy biến đi |
| to run clean off |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | giấu biến đi |
| to hide (something) clean away |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chối biến |
| to flatly deny |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | emergency, adverse eventuality |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | đề phòng có biến |
| to provide for all eventualities |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bình tĩnh khi gặp biến |
| to keep a cool head in all cases of emergency |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | lúc thường cũng như lúc biến |
| in ordinary as in extraordinary circumstances, at all events |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | variable |