|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bay màu
| [bay màu] | | | to fade; to lose colour; to discolour | | | Bay màu sau khi giặt | | To fade in the wash | | | " Bảo đảm không bay màu " | | "Guaranteed not to fade" | | | Cái váy cô ta bay màu sang áo sơ mi của tôi | | The colour of her skirt has come off on my shirt |
Fade
|
|
|
|