|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bay bướm
adj polished, flowery, refined lời văn bay bướm a flowery style ăn nói bay bướm to use a refined language
| [bay bướm] | | tính từ | | | polished, flowery, refined, elegant, graceful | | | lời văn bay bướm | | a flowery style | | | ăn nói bay bướm | | to use a refined language |
|
|
|
|