|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao trùm
| [bao trùm] | | động từ | | | to cover the whole of; include, embrace, envelop | | | bóng tối bao trùm lên cảnh vật | | a dark shadow covered the whole scenery | | | không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp | | an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting |
To cover the whole of bóng tối bao trùm lên cảnh vật a dark shadow covered the whole scenery không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting
|
|
|
|