|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao phủ
verb To wrap, to cover, to envelop mây đen bao phủ bầu trời black clouds wrapped the sky tuyết bao phủ mặt đất snow covered the ground sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery
| [bao phủ] | | động từ | | | to wrap, to cover, to envelop | | | mây đen bao phủ bầu trời | | black clouds wrapped the sky | | | tuyết bao phủ mặt đất | | snow covered the ground | | | sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ ) trong vòng bí ẩn | | after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery |
|
|
|
|