|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao gồm
verb to include, to embrace, to comprise thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em the term "mankind" embraces men, women and children
| [bao gồm] | | | to include; to embrace; to imply; to encompass; to involve | | | Thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ em | | The term "mankind" embraces men, women and children | | | Lực lượng vũ trang bao gồm quân chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích | | The armed forces include the regular army, the regional armies and the militias and guerillas |
|
|
|
|