Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban giám khảo



noun
Examining body

[ban giám khảo]
jury; board of examiners
Ban giám khảo sẽ gồm những ai?
Who will the members of the jury be?; Who will make up the jury?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.