Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban bố



verb
To promulgate
ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân to promulgate the democratic freedoms to the people

[ban bố]
động từ
to promulgate, issue
ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân
to promulgate the democratic freedoms to the people



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.