|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban bố
verb To promulgate ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân to promulgate the democratic freedoms to the people
| [ban bố] | | động từ | | | to promulgate, issue | | | ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân | | to promulgate the democratic freedoms to the people |
|
|
|
|