|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban ơn
verb To bestow favours, to grant a boon (a favour) chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng to combat the patronizing spirit as regards the masses
| [ban ơn] | | động từ | | | to bestow a favours, to grant a boon (a favour), do a favour (như ban ân) | | | chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng | | to combat the patronizing spirit as regards the masses |
|
|
|
|