Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban



noun
Time
ban ngày day-time
ban đêm night-time
rõ như ban ngày as clear as daylight
ban ngày ban mặt in broad daylight
vụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặt that newsworthy hold-up happened in broad daylight
(y học) Rash
Ball
(thực vật) Bauhinia
Shift
nhận ban

[ban]
danh từ
time, section of time
ban ngày
day-time, in the daytime
ban nãy
just now, a short while ago
ban đêm
night-time
rõ như ban ngày
as clear as daylight
ban ngày ban mặt
in broad daylight
vụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặt
that newsworthy hold-up happened in broad daylight
ball
(thực vật) bauhinia
shift
nhận ban
to take over a shift
giao ban
to hand over a shift
service
ban văn ban võ
The civil service and the military service
board, commission, committee
ban bầu cử
an election committee
ban thư ký hội nghị
a conference's secretariat
ban quản trị hợp tác xã
a cooperative's managing committee
section, department
ban kinh doanh của một công ty liên doanh
Sales department of a joint-venture company
(y học) rash
động từ
to confer, to grant, to bestow, to give
ban phúc
to confer blessings
ban ân
to grant a favour
một vinh dự được vua ban cho cô ta
an honour bestowed on her by the king
to herald, to announce, to proclaim
lệnh trên ban xuống
orders proclaimed from above
distribute (to, among), give out (to)
publish, make public, promulgate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.