| [ban] |
| danh từ |
| | time, section of time |
| | ban ngày |
| day-time, in the daytime |
| | ban nãy |
| just now, a short while ago |
| | ban đêm |
| night-time |
| | rõ như ban ngày |
| as clear as daylight |
| | ban ngày ban mặt |
| in broad daylight |
| | vụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặt |
| that newsworthy hold-up happened in broad daylight |
| | ball |
| | (thực vật) bauhinia |
| | shift |
| | nhận ban |
| to take over a shift |
| | giao ban |
| to hand over a shift |
| | service |
| | ban văn ban võ |
| The civil service and the military service |
| | board, commission, committee |
| | ban bầu cử |
| an election committee |
| | ban thư ký hội nghị |
| a conference's secretariat |
| | ban quản trị hợp tác xã |
| a cooperative's managing committee |
| | section, department |
| | ban kinh doanh của một công ty liên doanh |
| Sales department of a joint-venture company |
| | (y học) rash |
| động từ |
| | to confer, to grant, to bestow, to give |
| | ban phúc |
| to confer blessings |
| | ban ân |
| to grant a favour |
| | một vinh dự được vua ban cho cô ta |
| an honour bestowed on her by the king |
| | to herald, to announce, to proclaim |
| | lệnh trên ban xuống |
| orders proclaimed from above |
| | distribute (to, among), give out (to) |
| | publish, make public, promulgate |