Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bai



noun
Trowel
Spade
verb
To loose, to stretch

[bai]
to stretch
Cao su bị bai
The elastic has stretched
(khẩu ngữ) bye; bye-bye; goodbye



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.