Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba lê



noun
Paris
người Ba lê Parisian
Ballet

[ba lê]
danh từ
Paris
người Ba lê
Parisian
ballet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.