|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba đào
noun Big wave, ups and downs cuộc đời ba đào A stormy life, a life full of ups and downs
| [ba đào] | | danh từ | | | big wave, ups and downs, adversity | | | cuộc đời ba đào | | A stormy life, a life full of ups and downs | | | gặp cơn bình địa ba đào (truyện Kiều) | | Then, over peaceful earth wild bollows swept |
|
|
|
|