|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bực bội
verb & adj To fret; fretty (nói khái quát) hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội to fret easily because of frequent illness giọng bực bội a fretty tone
| [bực bội] | | động từ & tính từ | | | To fret; fretty (nói khái quát) | | | hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội | | to fret easily because of frequent illness | | | giọng bực bội | | a fretty tone, offended tone | | | như bực bõ |
|
|
|
|