|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bức bách
| [bức bách] | | | to force; to coerce; to constrain | | | Bị bức bách phải làm | | To be coerced into working | | | (khẩu ngữ) pressing; urgent | | | Công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được | | A pressing job that doesn't permit of any delay |
To force, to coerce (nói khái quát) bị bức bách phải làm to be coerced into working khẩu ngữ) Pressing, urgent công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được a pressing job permitting not even one minute's delay
|
|
|
|