|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bứ họng
![](img/dict/02C013DD.png) | [bứ họng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như bứ cổ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Be reduced to silence. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng | | Caught red-handed, he was reduced to silence. |
như bứ cổ
Be reduced to silence Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng Caught red-handed, he was reduced to silence
|
|
|
|