Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bủa



noun
Nest of forked twigs (cho tằm làm ke'n)
verb
To cast, to fan out like a net, to surround like a net
bủa lưới đánh cá to cast a fishing net
người bủa đi tìm people fanned out like a net in a search
đạn pháo tạo thành một lưới lửa bủa vây địch a net of bullets and rockets was cast round enemy planes

[bủa]
danh từ
nest of forked twigs (cho tằm làm kén)
động từ
to cast, to fan out like a net, to surround like a net, to throw (net, dragnet), set/lay/spread nets
bủa lưới đánh cá
to cast a fishing net
người bủa đi tìm
people fanned out like a net in a search
đạn pháo tạo thành một lưới lửa bủa vây địch
a net of bullets and rockets was cast round enemy planes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.