|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bủa
noun Nest of forked twigs (cho tằm làm ke'n) verb To cast, to fan out like a net, to surround like a net bủa lưới đánh cá to cast a fishing net người bủa đi tìm people fanned out like a net in a search đạn pháo tạo thành một lưới lửa bủa vây địch a net of bullets and rockets was cast round enemy planes
| [bủa] | | danh từ | | | nest of forked twigs (cho tằm làm kén) | | động từ | | | to cast, to fan out like a net, to surround like a net, to throw (net, dragnet), set/lay/spread nets | | | bủa lưới đánh cá | | to cast a fishing net | | | người bủa đi tìm | | people fanned out like a net in a search | | | đạn pháo tạo thành một lưới lửa bủa vây địch | | a net of bullets and rockets was cast round enemy planes |
|
|
|
|