![](img/dict/02C013DD.png) | [bụng] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | stomach, belly; abdomen; womb |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | đau bụng |
| to have a bellyache, stomachache |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | no bụng đói con mắt |
| his eyes are bigger than his belly |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cá chép đầy một bụng trứng |
| a carp with a bellyful of spawn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bụng mang dạ chửa |
| to be big with child |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bụng bự |
| fat stomach |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đã dơ bụng nghĩ lại bia miệng cười (truyện Kiều) |
| (I'd have fouled my mind) believing them, become a laughingstock. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | heart |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | con người tốt bụng |
| a kind-hearted person. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vui như mở cờ trong bụng |
| heart overbrimming with joy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bụng bảo dạ |
| to think to oneself, say to oneself, think |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | nghĩ bụng |
| to think to oneself |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chuyển bụng |
| start labour |