Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụi trần


[bụi trần]
dust of life
Gương trong chẳng chút bụi trần (truyện Kiều)
No more dust stains your clear mirror now.
in this world, here below, on earth



như bụi hồng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.