|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bờm xờm
adj
Shaggy tóc bờm xờm quá tai a shaggy head of hair covering the ears chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm a car with a shaggy camouflage of leaves
![](img/dict/02C013DD.png) | [bờm xờm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | shaggy, bushy, disheveled | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tóc bờm xờm quá tai | | a shaggy head of hair covering the ears | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm | | a car with a shaggy camouflage of leaves |
|
|
|
|