Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bờ sông



noun
river bank

[bờ sông]
river bank; river shore; riverside
Quán nhậu bờ sông
A riverside pub
Đi dạo dọc bờ sông
To walk along the riverside
Bọn trẻ đang nô đùa trong công viên bờ sông
The kids are amusing themselves in the riverside park



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.