Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bớt miệng



khẩu ngữ
To stint oneself in food, to cut down food expenditure
bớt miệng để dành to stint oneself in food and save
To cut down the cackle

[bớt miệng]
khẩu ngữ
to stint oneself in food, to cut down food expenditure; ear less, cut down one's meals
bớt miệng để dành
to stint oneself in food and save
to cut down the cackle, speak less, talk less, scold less (cũng bớt mồm bớt miệng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.