Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộp chộp



adj
Hotheaded, impetuous
tính nết bộp chộp nóng nảy to be hot-headed and quick-tempered
ăn nói bộp chộp to be impetuous in one's words
bộp chà bộp chộp very hot-headed, very impetuous

[bộp chộp]
hot-headed; impulsive; thoughtless; inconsiderate
Tính nết bộp chộp nóng nảy
To be hot-headed and quick-tempered
Ăn nói bộp chộp
To be thoughtless in one's words
Bộp chà bộp chộp
Very hot-headed; very inconsiderate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.