|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộn
adj Crowded with, encumbered with nhà bộn những rơm the house is crowded with straw công việc đang bộn lên to be over head and ears in work Quite anh ta đã bộn tuổi he is quite old có bộn tiền to be quite rich
| [bộn] | | | crowded with, encumbered with | | | nhà bộn những rơm | | the house is crowded with straw | | | công việc đang bộn lên | | to be over head and ears in work | | | quite | | | anh ta đã bộn tuổi | | he is quite old | | | có bộn tiền | | to be quite rich | | | disorderly, confused, in a mess |
|
|
|
|