Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộn



adj
Crowded with, encumbered with
nhà bộn những rơm the house is crowded with straw
công việc đang bộn lên to be over head and ears in work
Quite
anh ta đã bộn tuổi he is quite old
có bộn tiền to be quite rich

[bộn]
crowded with, encumbered with
nhà bộn những rơm
the house is crowded with straw
công việc đang bộn lên
to be over head and ears in work
quite
anh ta đã bộn tuổi
he is quite old
có bộn tiền
to be quite rich
disorderly, confused, in a mess



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.